Donnerstag, 1. Oktober 2015

Mẫu câu tiếng Đức : Giao tiếp trong nhà hàng .

Người Việt sinh sống ở nước Đức đa số kinh doanh và làm việc tại nhà hàng , những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn thuận lợi trong giao tiếp .

*****



Ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen
Tôi muốn đặt một bàn trước cho tối nay


*
Für wieviel Personen? 
Cho mấy người ạ?


*
Kann Ich einen Tisch für sieben Uhr reservieren lassen? 
Tôi có thể đặt một bàn lúc 7 giờ không?
*
Bitte einen Tisch für zwei Personen
Tôi muốn đặt bàn cho 2 người ăn
*
Ist Ihnen dieser Tisch recht? 
Bàn này có vừa ý ông (bà) không?
*
Wann öffnet die Küche? 
Khi nào quán ăn sẽ mở cửa?
*
Wann schließt die Küche? 
Khi nào quán ăn sẽ đóng cửa?
*
Können wir auf einen Tisch warten? 
Chúng tôi có thể chờ một bàn không?
*
Müssen wir lange warten? 
Chúng tôi có phải đợi lâu không?
*
Haben Sie reserviert? 
Ông (bà) đã đặt bàn trước à?
*
Unter welchem Namen? 
Xin vui lòng cho biết tên
*
Hierher Bitte! 
Vui lòng tới chỗ này 
*
Können wir uns hierher setzen? 
Chúng tôi có thể ngồi ở đây không? 
*
Könnten Sie uns einen Kinderstuhl bringen? 
Ông(bà) có thể đưa cho một chiếc ghế trẻ em không?
*
Können wir auch draußen sitzen?
Chúng tôi có thể ngồi ngòai đó không?
*
Bàn này còn trống không?
Ist der Tisch frei?
*
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
Ich möchte bitte die Speisekarte.
*
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
Was können Sie empfehlen?
*
Wir möchten erst noch etwas trinken
Chúng tôi muốn uống một cái gì đó trước
*
Wir hätten gern die Getränkekarte
Chúng tôi muốn xem danh mục đồ uống
*
Haben Sie vielleicht etwas anderes? 
Bạn có món nào khác không?
*
Ich darf kein Schweinefleisch essen
Tôi không thể ăn thịt lợn
*
Ich darf keinen Zucker essen
Tôi không thể ăn Đường
*
Ich darf keine scharfen Gewürze essen
Tôi không thể ăn gia vị cay
*
Tôi không muốn hạt tiêu
 Ich möchte keinen Pfeffer
*
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? 
Können Sie mir das Salz reichen?
*
Tôi muốn một cốc / ly bia.
Ich hätte gern ein Bier.
*
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
Ich hätte gern ein Mineralwasser.
*
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
Ich hätte gern einen Orangensaft.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
Ich hätte gern einen Kaffee.
*
Thịt vẫn sống 
Das Fleisch ist roh
*

Könnten Sie mir dieses Fläschchen aufwärmen? 
Bạn có thể giúp tôi làm nóng cái chai này không?
*
Nicht zu heiß Bitte
Xin đừng hâm nóng quá
*
Wo ist die Toilette? 
Nhà vệ sinh ở đâu?
*
Gibt es hier einen Raum, wo ich das Baby wickeln kann? 
Có chỗ để tôi thay tã cho em bé không?
*
Guten Appetit! 
Chúc bạn ngon miệng
*
Noch eine Portion ... Bitte 
Làm ơn cho thêm một món nữa
*
Würden Sie bitte eine Serviette bringen
Làm ơn cho một chiếc khăn ăn
*
Tôi thích nó chín tái
 Ich hätte es gerne blutig
*
Tôi thích nó chín vừa 
Ich hätte es gerne halb durch
*
Chín kỹ 
Gut durch
*
Tôi muốn một món khai vị.
Ich möchte eine Vorspeise.
*
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.
Ich möchte einen Salat.
*
Tôi muốn một bát xúp.
Ich möchte eine Suppe.
Tôi đang ăn kiêng
Ich bin auf Diät
*
Tôi là người ăn chay
 Ich bin Vegetarier
*
Tôi không ăn thịt
Ich esse kein Fleisch
*
Tôi dị ứng với các loại hạt 
Ich habe eine Allergie gegen Nüsse
*
Tôi muốn thử một món ăn địa phương
 Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht
*
Tôi đã không đặt / gọi món đó.
Das habe ich nicht bestellt.
*
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
 Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch
*
Bạn có thích cá không?
Magst du Fisch?
*
Thành phần của nó gồm những gì?
Was sind die Zutaten?
*
Bạn có loại thịt nào? 
Welche Fleischsorten haben Sie?
*
Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không?
Können Sie mir Obst bringen?
*
Cái này bẩn quá 
Das ist schmutzig
*
Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không?
 Können Sie mir noch etwas Wasser bringen?
*
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
Mir fehlt eine Gabel.
*
Tôi cần con dao.
Mir fehlt ein Messer.
*
Tôi cần cái thìa / muỗng.
Mir fehlt ein Löffel.
*
Món kia ngon thật 
Das war köstlich
*
Nó có cay không?
 Ist es scharf?
*
Cá có tươi không?
 Ist der Fisch frisch?
*
Chúng có ngọt không?
 Sind sie süß?
*
Tôi không thích món đó.
Das schmeckt mir nicht.
*
Thức ăn bị nguội 
Das Essen ist kalt
*
Nó bị nguội
 Es ist kalt
*
Món này bị cháy
 Das ist angebrannt
*
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.
Ich hätte gern ein Glas Rotwein.
*
Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
Ich hätte gern ein Glas Weißwein.
*
Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Ich hätte gern eine Flasche Sekt.
*
Tôi muốn một món tráng miệng.
Ich möchte einen Nachtisch.
*
Tiền boa 
Trinkgeld (das)
*
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? 
Kann ich mit Kreditkarte zahlen?
*
Vui lòng cho xin hóa đơn
 Die Rechnung bitte
*
Ông(bà)có thẻ tín dụng khác không? 
Haben Sie eine andere Kreditkarte?
*
Tôi cần một tờ biên lai
 Ich brauche eine Quittung
*
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
 Vielen Dank für die gute Bedienung
*****
*****************************






Keine Kommentare:

Kommentar veröffentlichen

Hinweis: Nur ein Mitglied dieses Blogs kann Kommentare posten.